Nguyễn Thị Như Thuần  Tâm Lê Văn.Hoa Hồng
Trường THCS Thị trấn thứ 11Võ Hương GiangĐTB: 8.9
Lớp: 7/2 (2013-2014)Hạng 1HL: Giỏi - HK: Tốt
STTMôn họcMiệngKT 15'KT 1TTHThiDTB
1Toán1010   10   1010   10   9109.8
2Vật lí998   8108.9
3Hóa học
4Sinh học98   99109.3
5Tin học810   99   10109.5
6Ngữ văn10   108   109   8   9   9   1099.1
7Lịch Sử9899.59.1
8Địa Lí108978.1
9Ngoại ngữ9   105   86   96.57.4
10GDCD9888.38.3
11Công nghệ810   1099.59.3
12Thể dụcÐР  ÐР  Ð   ÐÐÐ
13Âm nhạcÐÐÐÐÐ
14Mỹ thuậtÐÐÐÐÐ
* Chú ý: Nhấp vào con điểm của các cột điểm Miệng, KT15', KT 1T, TH, Thi để xem biểu đồ thống kê điểm trong lớp.
Điểm trung bìnhBiểu đồ Trung bình học lực các đợt điểm8.88.98.9Đợt 1Học kỳ 1Đợt 202.557.510
Điểm trung bìnhBiểu đồ Trung bình các môn9.88.99.39.59.19.18.17.48.39.3999ToánVật líSinhhọcTinhọcNgữvănLịchSửĐịa LíNgoạingữGDCDCôngnghệThểdụcÂmnhạcMỹthuật051015
Số con điểmBiểu đồ Thống kê số con điểm kiểm tra (k có điểm thi)11123016568910010203040
Số học sinhBiểu đồ Xếp loại học lực của lớp211963GKTbY051015KSL: 9